Quân Vận Ðĩnh – 6 (LCM – 6 Landing Craft Mechanized – 6) |
Quân Vận Ðĩnh – 3 (LCM – 3 Landing Craft Mechanized – 3) |
Quân Vận Ðĩnh Tác Chiến (ATC – Armored Troop Carrier) |
Quân Vận Ðĩnh – 8 (LCM – 8 Landing Craft Mechanized – 8) |
Tiểu Vận Ðĩnh (LCVP – Landing Craft Vehicle Personnel) |
Hỏa Vận Ðĩnh (LCM – Recharger) |
|
Hỏa Vận Ðĩnh (LCM – Refueler) |
Trục Vớt Ðĩnh (CSB – Combat Salvage Boat) |
|
Hải Kích Ðĩnh (HSSC – Heavy Seal Support Craft) |
Cứu Hỏa Ðĩnh (LCM – Fire) |
Duyên Vận Ðĩnh 50 (UB-50Ft Utility Boat) |
|
Trợ Vận Ðĩnh Trung Hạng (YTM – Medium Harbor Tug) |
|
Trợ Vận Ðĩnh Tiểu Hạng (YTL – Small Harbor Tug) |
|
Quân Vận Ðĩnh Ðẩy (LCM – Pusher) |
|
Tiểu Vận Ðĩnh Ðẩy (LCVP – Pusher) |
|