Soái Ðĩnh Xung Phong (CDT – Commandement)
Soái Ðĩnh Thủy Bộ (CCB – Command Communication Boat)
-
- HQ 6100
- HQ 6101
- HQ 6102
- HQ 6103
- HQ 6104
- HQ 6105
- HQ 6106
- HQ 6107
- HQ 6108 (biến cải từ LCM-6)
Tiền Phong Ðĩnh (LCM – Monitor)
Tiền Phong Ðĩnh Thủy Bộ ( Monitor)
-
- HQ 6524
- HQ 6526
- HQ 6527
- HQ 6528
- HQ 6529
- HQ 6530
- HQ 6531
- HQ 6532
- HQ 6536
- HQ 6537
- HQ 6538
- HQ 6539
- HQ 6540
- HQ 6543
- HQ 6544
Phóng Hỏa Ðĩnh ( Zippo)
- HQ 6525
- HQ 6534
- HQ 6535
- HQ 6541
- HQ 6542
- HQ 6545
Phóng Thủy Ðĩnh (ATC – Armored Troop Carrier/ Douche and Dredge
- HQ 1273
- HQ 1299
Trợ Chiến Ðĩnh (ASPB – Assault Support Patrol Boat)
Tiểu Giáp Ðĩnh (STCAN/ FOM)
- 41 Chiến-Ðĩnh từ HQ 5000 đến HQ 5045
- Tuần Giang Ðĩnh (RPC – River Patrol Craft)
- 27 Chiến-Ðĩnh từ HQ 7000 đến HQ 7028
- Giang Tốc Ðĩnh (PBR – Patrol River Boat)
- 300 Chiến-Ðĩnh từ HQ 7500 đến HQ 7825